Giá vốn hàng bán là gì? Giá vốn hàng bán là một vấn đề cực kỳ quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đối với mọi doanh nghiệp. Hiểu rõ về giá vốn hàng bán và quy trình tính toán giá vốn này không chỉ giúp cho việc quản lý doanh nghiệp trở nên hiệu quả hơn, mà còn giúp tối ưu hóa lợi nhuận và tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

gia von hang ban

1. Giá vốn hàng bán là gì?

Giá vốn hàng bán,trong tiếng Anh gọi là cost of goods sold (thường được viết tắt là COGS), là tổng hợp của tất cả các chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm và đã được tiêu thụ trong một kỳ kế toán nhất định. Đây bao gồm các chi phí để chuyển sản phẩm từ trạng thái nguyên liệu thô đến trạng thái thành phẩm.

Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01, giá vốn hàng bán được xem như một phần của chi phí sản xuất kinh doanh mà doanh nghiệp phải chi trả trong quá trình hoạt động kinh doanh. Đây có thể bao gồm tiền mặt hoặc các tài sản tương đương, cũng như giá trị của hàng tồn kho và khấu hao các thiết bị máy móc. 

Nguyên tắc cơ bản của việc ghi nhận doanh thu và chi phí là chúng phải được ghi nhận đồng thời trong cùng một thời điểm. Do đó, việc xác định thời điểm ghi nhận giá vốn hàng bán cũng là việc xác định thời điểm ghi nhận doanh thu tương ứng của doanh nghiệp.

Xem thêm: Tổng quan về giá thành là gì và cách tính giá thành sản phẩm

2. Giá vốn hàng bán bao gồm những gì?

Sau khi tìm hiểu giá vốn hàng bán là gì thì cần nắm rõ cấu tạo của giá vốn hàng bán. Tùy vào loại hình kinh doanh, mỗi doanh nghiệp sẽ sử dụng các phân loại giá vốn hàng bán khác nhau. Giá vốn hàng bán có thể bao gồm các loại chi phí: 

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm như chi phí nguyên liệu chính, vật liệu đầu vào và vật liệu đóng gói.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến sự tham gia của lao động trong quá trình sản xuất, bao gồm tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp cho nhân viên.
  • Chi phí sản xuất chung: Là những chi phí không thể trực tiếp gán cho từng sản phẩm cụ thể, nhưng liên quan đến quá trình sản xuất như chi phí khấu hao, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị, cũng như chi phí điện, nước.
  • Chi phí mua hàng: Bao gồm các chi phí liên quan đến việc mua hàng hóa và dịch vụ đã được bán ra, như chi phí mua hàng, vận chuyển và bốc dỡ.

Trong đó:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá vốn hàng bán. 
  • Chi phí sản xuất chung và chi phí mua hàng có thể được phân bổ cho từng sản phẩm cụ thể, hoặc phân bổ theo tỷ lệ nhất định, phụ thuộc vào phương pháp quản lý và phân tích chi phí của từng doanh nghiệp.

gia von hang ban la gi

3. Công thức tính giá vốn hàng bán 

Từ khái niệm giá vốn hàng bán là gì, hãy hiểu rõ về công thức tính giá vốn hàng bán:

Giá vốn hàng bán = Giá gốc hàng tồn kho đã bán + Dự phòng giảm giá hàng tồn kho + Chi phí NVL vượt định mức + CP nhân công, CP sản xuất chung không phân bổ.

Giá gốc hàng tồn kho với mỗi loại hình doanh nghiệp khác nhau thì sẽ gồm các chi phí khác nhau

  • Lĩnh vực thương mại: giá gốc hàng tồn kho = giá trị hàng hóa mua về + các chi phí thu mua (chi phí vận chuyển, bốc xếp,…)
  • Lĩnh vực sản xuất: giá gốc hàng tồn kho = chi phí chế biến gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung + các chi phí liên quan trực tiếp khác (ví dụ như chi phí thiết kế sản phẩm). Tại doanh nghiệp xây lắp thì có thêm chi phí máy thi công.
  • Lĩnh vực dịch vụ: không có thành phẩm/hàng hóa tồn kho chờ bán, giá vốn hàng bán được tập hợp bằng các chi phí cung cấp dịch vụ (chi phí nhân viên, công cụ và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ, như chi phí giám sát)

4. Vai trò của giá vốn hàng bán 

Vai trò của giá vốn hàng bán trong kế toán giá thành và quản lý doanh nghiệp là rất quan trọng:

  • Xác định lợi nhuận gộp: Giá vốn hàng bán là thành phần chính trong việc tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp. Bằng cách trừ giá vốn hàng bán từ doanh thu, doanh nghiệp có thể biết được mức độ lợi nhuận thu được từ việc bán hàng và dịch vụ.
  • Quản lý chi phí sản xuất: Giá vốn hàng bán cung cấp thông tin về chi phí sản xuất mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của quá trình sản xuất và tìm cách giảm thiểu chi phí để tăng cường lợi nhuận.
  • Định giá sản phẩm: Giá vốn hàng bán là một yếu tố quan trọng trong việc định giá sản phẩm. Bằng cách tính toán giá vốn hàng bán, doanh nghiệp có thể xác định giá bán hàng hợp lý, đảm bảo lợi nhuận mong muốn mà vẫn cạnh tranh trên thị trường.
  • Ra quyết định về lợi nhuận: Thông qua việc theo dõi và phân tích giá vốn hàng bán, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định về chiến lược kinh doanh và phát triển dựa trên mức độ lợi nhuận mà họ muốn đạt được.
  • Báo cáo tài chính: Giá vốn hàng bán là một trong những thành phần quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, như báo cáo lợi nhuận và lỗ lãi và báo cáo kết quả hoạt động. Thông qua các báo cáo này, cổ đông và các bên liên quan khác có thể đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

5. Các phương pháp tính giá vốn hàng bán hiệu quả 

Có 3 phương pháp tính giá gốc hàng tồn kho được áp dụng tại Việt Nam như sau:

  • Phương pháp tính theo giá đích danh
  • Phương pháp bình quân gia quyền
  • Phương pháp nhập trước, xuất trước

5.1. Phương pháp giá đích danh

Phương pháp tính theo giá đích danh tính giá dựa trên giá trị thực tế của từng mặt hàng hoặc sản phẩm được mua vào và sản xuất ra. Khi sử dụng phương pháp này, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  • Quản lý và theo dõi nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa theo từng loại mặt hàng cụ thể.
  • Khi xuất bất kỳ mặt hàng nào, giá đích danh được áp dụng bằng giá của mặt hàng đó.

PP này thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có số lượng loại mặt hàng ít hoặc các mặt hàng ổn định và dễ nhận diện. Đây là một phương pháp 

Ưu điểm: 

  • Đơn giản và dễ hiểu: Phương pháp này đơn giản và dễ áp dụng, đặc biệt là trong các doanh nghiệp có ít loại mặt hàng hoặc các mặt hàng ổn định.
  • Minh bạch: Bằng cách gán một giá trị cụ thể cho mỗi mặt hàng, việc tính toán giá vốn trở nên minh bạch và dễ hiểu.
  • Dễ dàng quản lý: Doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý giá cả và tồn kho cho từng mặt hàng một cách độc lập, giúp tối ưu hóa quá trình kinh doanh.

Nhược điểm:

  • Không linh hoạt: Phương pháp này không linh hoạt khi phải thay đổi giá cả theo biến động của thị trường hoặc các yếu tố khác.
  • Khó khăn trong việc cập nhật giá cả: Việc cập nhật và duy trì giá cả cho từng mặt hàng có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém.
  • Rủi ro về không chính xác: Nếu giá đích danh không được cập nhật thường xuyên hoặc không phản ánh đúng thị trường, có thể dẫn đến tính chính xác giảm đi và rủi ro mất lợi nhuận.

gia von hang ban la gi

5.2. Tính giá vốn hàng bán theo phương pháp FIFO – Nhập trước, xuất trước

Phương pháp FIFO (First in, First out) là một phương pháp tính giá vốn hàng bán dựa trên việc sử dụng giá của các sản phẩm, hàng hóa được nhập kho đầu tiên, và trong trường hợp không đủ hàng, sẽ lấy giá của các sản phẩm tiếp theo theo thứ tự. Công thức nhập trước xuất trước – FIFO được tính toán như sau:

Giá vốn hàng bán = Giá của những sản phẩm, hàng hóa được nhập kho đầu tiên

Ưu điểm:

  • Phản ánh thực tế: Phương pháp này phản ánh thực tế về việc hàng hóa được bán ra thường là hàng nhập vào gần đây nhất, giống như cách mà nó được tổ chức trong kho.
  • Tương thích với loại hình kinh doanh: Đặc biệt hiệu quả với các doanh nghiệp bán lẻ có mặt hàng có ngày hết hạn hoặc có tính chất cần phải bán theo thứ tự nhập kho.

Nhược điểm:

  • Khả năng chênh lệch giá: Trong một số trường hợp, giá vốn hàng bán có thể chênh lệch đáng kể so với giá thực tế trên thị trường, đặc biệt là khi giá cả của hàng hóa thay đổi.
  • Khó khăn trong quản lý: Việc theo dõi và quản lý hàng hóa theo thứ tự nhập kho có thể tạo ra một quy trình phức tạp và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để tránh sai sót.

5.3. Tính giá vốn hàng bán theo phương pháp bình quân gia quyền

Phương pháp tính giá vốn hàng bán theo phương pháp bình quân gia quyền là một phương pháp trong xác định giá vốn dựa trên tỷ lệ giữa tổng giá trị nhập kho so với tổng tồn trước và sau nhập.

Giá vốn hàng bán bình quân = Tổng giá trị kho trước nhập + Tổng giá trị kho khi nhập mới
Tổng số lượng tồn kho trước và sau nhập

 

Ưu điểm:

  • Đơn giản và dễ áp dụng: Phương pháp này đơn giản và dễ hiểu, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoặc không có nguồn lực kế toán lớn.
  • Không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả: Do giá vốn được tính bằng trung bình có trọng số của tất cả các chi phí mua hàng hoặc sản xuất hàng hóa, phương pháp này không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả gây ra bởi việc mua hàng mới.
  • Minh bạch và đồng nhất: Giá vốn được tính dựa trên cơ sở chung và không thay đổi theo thời gian, giúp tạo ra sự minh bạch và đồng nhất trong quá trình báo cáo tài chính.

Nhược điểm:

  • Không phản ánh thực tế: Phương pháp này không phản ánh được giá thực tế của từng lô hàng hoặc sản phẩm trong kho.
  • Ảnh hưởng bởi biến động số lượng hàng hóa: Nếu có sự biến động đột ngột về số lượng hàng hóa trong kho, giá vốn sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ mà không phản ánh đúng tỷ lệ giữa giá cả và số lượng.
  • Khả năng ẩn chứa rủi ro: Việc sử dụng trung bình có trọng số có thể ẩn chứa rủi ro trong việc định giá hàng tồn kho và hàng bán ra.

 

Chi phí giá vốn là chi phí chiếm tỷ lệ cao trong toàn bộ chi phí sản xuất kinh doanh, do vậy kế toán tổng hợp giá vốn hàng bán có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp. Các nghiệp vụ kế toán liên quan đến giá vốn hàng bán cũng tương đối phức tạp, kế toán cần phải nắm rõ các phương pháp tính giá vốn hàng bán để xác định giá và hạch toán cho đúng.