Các chi phí sử dụng vốn là các yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của doanh nghiệp và định hình các quyết định tài chính liên quan đến việc tài trợ, đầu tư và phân phối lợi nhuận.

Chi phí sử dụng vốn là gì?

Chi phí sử dụng vốn (còn được gọi là chi phí vốn) là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải trả để sử dụng vốn vay hoặc vốn chủ sở hữu để thực hiện các hoạt động kinh doanh của mình. 

Chi phí này thường phát sinh từ việc trả lãi cho vốn vay và cũng có thể bao gồm các khoản chi phí khác như phí dịch vụ tài chính.

Chi phí sử dụng vốn có thể được tính toán dựa trên tỷ lệ lãi suất hoặc cách tính phức tạp hơn dựa trên cơ cấu vốn (bằng cách sử dụng tỷ lệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu). Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý tài chính của một doanh nghiệp, vì nó ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và hiệu suất tài chính tổng thể.

Nhân tố ảnh hưởng

Công thức tính chi phí sử dụng vốn

1. Tính chi phí sử dụng vốn vay (Cost of Debt)

  • Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế

Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế = Tổng lãi vay phải trả / Tổng vốn vay

Ví dụ: 

Giả sử doanh nghiệp của bạn có hai nguồn nợ chính: một khoản vay doanh nghiệp nhỏ 200,000 đô la từ một ngân hàng lớn với lãi suất 6%, và một khoản vay 100,000 đô la từ nhà đầu tư với lãi suất 4%.

Tổng lãi hàng năm cho hai khoản vay này sẽ là 12,000 đô la (6% x 200,000 đô la) cộng thêm 4,000 đô la (4% x 100,000 đô la), tức là tổng cộng 16,000 đô la. Tổng số tiền nợ là 300,000 đô la. Vì vậy, chi phí của nợ là:

16,000 đô la / 300,000 đô la = 5.3%

Tỷ lệ lãi suất trước thuế hiệu quả mà doanh nghiệp của bạn phải trả để trả nợ của mình là 5.3%.

  • Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế

Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế = Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế x (1 – Tỉ lệ thuế TNDN)

Hãy tiếp tục ví dụ ở mục a, nếu tỷ lệ thuế hiệu quả trên tất cả các khoản nợ của bạn là 5.3% và tỷ lệ thuế của bạn là 30%, thì chi phí nợ sau thuế sẽ là:

5.3% x (1 – 0.30)

5.3% x (0.70)

= 3.71%

Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế của công ty bạn là 3.71%.

2. Tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (cost of equity)

Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu

(Ke) = DPS/MPS + r

Trong đó,

DPS = Cổ tức trả cho mỗi cổ phiếu

MPS = Giá thị trường mỗi cổ phiếu

r = Tỷ lệ tăng trưởng của cổ tức

Ví dụ: Một công ty hiện trả cổ tức là 1.2 đô la cho mỗi cổ phiếu hàng năm và giao dịch ở mức 30 đô la. Nếu công ty này dự kiến tăng cổ tức 5% mỗi năm, thì chi phí vốn chủ sở hữu của nó là 9% (1.20 đô la / 30 đô la) + 5% = 9%.

Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC

WACC (Weighted Average Cost of Capital) là một chỉ số quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, đo lường trung bình cân bằng của tất cả các nguồn vốn (vốn chủ sở hữu và vốn vay) mà một doanh nghiệp sử dụng để tài trợ hoạt động kinh doanh của mình. 

Công thức: 

Trong đó:

  • E là giá trị vốn chủ sở hữu.
  • D là giá trị vốn vay.
  • rE   là lãi suất vốn chủ sở hữu
  • rD là lãi suất vay
  • T là thuế suất.

Bài tập tính WACC

Hãy tưởng tượng một công ty niêm yết công khai chỉ hoạt động tại Hoa Kỳ với một giá trị vốn hóa thị trường (giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu) là 15,000,000 đô la. Các khoản nợ của công ty có giá trị thị trường là 6,000,000 đô la. Sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (capital asset pricing model), chúng ta tìm thấy rằng chi phí vốn chủ sở hữu của công ty là 16.5%, và dựa trên lãi suất đến hạn của nợ của công ty, chi phí vốn vay của nó là 8%. Tỷ lệ thuế doanh nghiệp là 21%.

Chúng ta có thể tính chi phí trung bình của vốn (WACC) bằng cách sử dụng các thông số này:

Sử dụng công thức WACC:

WACC=(0.7143)×0.165+(0.2857)×0.08×(1−0.21) x 100% = 13.59%

Công thức tính WACC

Ý nghĩa của các chi phí sử dụng vốn

Các chi phí sử dụng vốn là các yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và định giá của một doanh nghiệp. Dưới đây là ý nghĩa của từng loại chi phí:

– Chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity – Ke): Đây là lợi suất mà cổ đông mong đợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp. Nó thường phản ánh mức độ rủi ro và kỳ vọng sinh lời chủ sở hữu phiếu. Chi phí vốn chủ sở hữu thể là một phần quan trọng trong việc định giá cổ phiếu và quyết định đầu tư của các cổ đông.

– Chi phí vốn vay (Cost of Debt – Kd): Đây là lãi suất mà công ty phải trả khi vay vốn từ các nguồn ngoại bên như ngân hàng hoặc thị trường trái phiếu. Chi phí vốn vay ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và tạo ra một gánh nặng tài chính đối với doanh nghiệp.

– Chi phí trung bình của vốn (Weighted Average Cost of Capital – WACC): Đây là trung bình cân bằng của chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí vốn vay, phụ thuộc vào cơ cấu vốn của công ty. WACC thường được sử dụng để định giá các dự án đầu tư mới hoặc để so sánh với lợi nhuận kỳ vọng từ các dự án để xác định tính khả thi.

Nhìn chung, các chi phí sử dụng vốn là các yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của doanh nghiệp và định hình các quyết định tài chính liên quan đến việc tài trợ, đầu tư và phân phối lợi nhuận.

UBot – Hệ sinh thái tự động hoá toàn diện cho doanh nghiệp cung cấp hơn 100+ robot ảo tự động hóa cho từng quy trình cụ thể của hơn 3000+ doanh nghiệp thuộc đa dạng các lĩnh vực với chi phí hợp lý. Nổi bật nhất trên thị trường là các giải pháp:

  • UBot Invoice – Xử lý hoá đơn tự động hoá
  • UBot ePayment – Hỗ trợ tự động tạo và duyệt đề nghị thanh toán theo từng cấp và từng bộ phận.
  • UBot Matching – Giải pháp tự động đối chiếu chứng từ mua hàng
  • UBot Statement – Giải pháp đối chiếu sao kê ngân hàng và hạch toán công nợ

Quý doanh nghiệp quan tâm xin mời tham khảo và nhận tư vấn bộ giải pháp tự động hóa cho doanh nghiệp tại đây: https://ubot.vn